Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cactus wren



noun
large harsh-voiced American wren of arid regions of the United States southwest and Mexico
Hypernyms:
wren, jenny wren
Member Holonyms:
Campylorhynchus, genus Campylorhynchus, Heleodytes, genus Heleodytes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.